中文 Trung Quốc
陸坡
陆坡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lục địa dốc (ranh giới thềm lục địa)
陸坡 陆坡 phát âm tiếng Việt:
[lu4 po1]
Giải thích tiếng Anh
continental slope (boundary of continental shelf)
陸基 陆基
陸基導彈 陆基导弹
陸委會 陆委会
陸川縣 陆川县
陸徵祥 陆征祥
陸探微 陆探微