中文 Trung Quốc
陸地
陆地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng đất khô (ngược lại với biển)
陸地 陆地 phát âm tiếng Việt:
[lu4 di4]
Giải thích tiếng Anh
dry land (as opposed to the sea)
陸均松 陆均松
陸坡 陆坡
陸基 陆基
陸委會 陆委会
陸川 陆川
陸川縣 陆川县