中文 Trung Quốc
  • 陷坑 繁體中文 tranditional chinese陷坑
  • 陷坑 简体中文 tranditional chinese陷坑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pitfall
  • pit động vật như cái bẫy
陷坑 陷坑 phát âm tiếng Việt:
  • [xian4 keng1]

Giải thích tiếng Anh
  • pitfall
  • pit as animal trap