中文 Trung Quốc
陷落帶
陷落带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diện tích lún
陷落帶 陷落带 phát âm tiếng Việt:
[xian4 luo4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
area of subsidence
陷阱 陷阱
陸 陆
陸 陆
陸上 陆上
陸克文 陆克文
陸地 陆地