中文 Trung Quốc
陷於
陷于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bắt ở (một tình hình xấu)
rơi vào (cái bẫy vv)
陷於 陷于 phát âm tiếng Việt:
[xian4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
caught in (a bad situation)
to fall into (trap etc)
陷於癱瘓 陷于瘫痪
陷落 陷落
陷落帶 陷落带
陸 陆
陸 陆
陸 陆