中文 Trung Quốc
陳詞
陈词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài phát biểu
tuyên bố
plea
陳詞 陈词 phát âm tiếng Việt:
[chen2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
speech
statement
plea
陳詞濫調 陈词滥调
陳說 陈说
陳谷子爛芝麻 陈谷子烂芝麻
陳賬 陈账
陳跡 陈迹
陳述 陈述