中文 Trung Quốc
陳說
陈说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạng thái
để khẳng định
陳說 陈说 phát âm tiếng Việt:
[chen2 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to state
to assert
陳谷子爛芝麻 陈谷子烂芝麻
陳貨 陈货
陳賬 陈账
陳述 陈述
陳述句 陈述句
陳述書 陈述书