中文 Trung Quốc
  • 陳賬 繁體中文 tranditional chinese陳賬
  • 陈账 简体中文 tranditional chinese陈账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nợ cũ
陳賬 陈账 phát âm tiếng Việt:
  • [chen2 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • old debt