中文 Trung Quốc
陳詞濫調
陈词滥调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáo rỗng
phổ biến
truism
khuôn mẫu
陳詞濫調 陈词滥调 phát âm tiếng Việt:
[chen2 ci2 lan4 diao4]
Giải thích tiếng Anh
cliché
commonplace
truism
stereotype
陳說 陈说
陳谷子爛芝麻 陈谷子烂芝麻
陳貨 陈货
陳跡 陈迹
陳述 陈述
陳述句 陈述句