中文 Trung Quốc
陳跡
陈迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự kiện quá khứ
di tích từ một tuổi cũ
tàn tích
陳跡 陈迹 phát âm tiếng Việt:
[chen2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
past events
relics from a former age
ruins
陳述 陈述
陳述句 陈述句
陳述書 陈述书
陳醋 陈醋
陳陳相因 陈陈相因
陳雲 陈云