中文 Trung Quốc
陰囊
阴囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bìu
陰囊 阴囊 phát âm tiếng Việt:
[yin1 nang2]
Giải thích tiếng Anh
scrotum
陰天 阴天
陰山 阴山
陰差陽錯 阴差阳错
陰平 阴平
陰平聲 阴平声
陰影 阴影