中文 Trung Quốc
陰天
阴天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có mây ngày
u ám bầu trời
陰天 阴天 phát âm tiếng Việt:
[yin1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
cloudy day
overcast sky
陰山 阴山
陰差陽錯 阴差阳错
陰帝 阴帝
陰平聲 阴平声
陰影 阴影
陰徑 阴径