中文 Trung Quốc
陰山
阴山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Âm Sơn tại Nội Mông Cổ
陰山 阴山 phát âm tiếng Việt:
[Yin1 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Yin mountains in Inner Mongolia
陰差陽錯 阴差阳错
陰帝 阴帝
陰平 阴平
陰影 阴影
陰徑 阴径
陰德 阴德