中文 Trung Quốc
陰影
阴影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(nghĩa đen và hình.) bóng
陰影 阴影 phát âm tiếng Việt:
[yin1 ying3]
Giải thích tiếng Anh
(lit. and fig.) shadow
陰徑 阴径
陰德 阴德
陰德必有陽報 阴德必有阳报
陰戶 阴户
陰晦 阴晦
陰暗 阴暗