中文 Trung Quốc
陪唱小姐
陪唱小姐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
KTV nư chiêu đai viên
陪唱小姐 陪唱小姐 phát âm tiếng Việt:
[pei2 chang4 xiao3 jie5]
Giải thích tiếng Anh
KTV hostess
陪奩 陪奁
陪嫁 陪嫁
陪審員 陪审员
陪床 陪床
陪產 陪产
陪練 陪练