中文 Trung Quốc
陪嫁
陪嫁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hồi môn
陪嫁 陪嫁 phát âm tiếng Việt:
[pei2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
dowry
陪審員 陪审员
陪審團 陪审团
陪床 陪床
陪練 陪练
陪罪 陪罪
陪聊 陪聊