中文 Trung Quốc
陪產
陪产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải có mặt trong khi sinh
陪產 陪产 phát âm tiếng Việt:
[pei2 chan3]
Giải thích tiếng Anh
to be present during childbirth
陪練 陪练
陪罪 陪罪
陪聊 陪聊
陪葬品 陪葬品
陪襯 陪衬
陪讀 陪读