中文 Trung Quốc
陪審員
陪审员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
juror
陪審員 陪审员 phát âm tiếng Việt:
[pei2 shen3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
juror
陪審團 陪审团
陪床 陪床
陪產 陪产
陪罪 陪罪
陪聊 陪聊
陪葬 陪葬