中文 Trung Quốc
除霜
除霜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để defrost
nặn
除霜 除霜 phát âm tiếng Việt:
[chu2 shuang1]
Giải thích tiếng Anh
to defrost
defrosting
除靈 除灵
除非 除非
陥 陥
陪伴 陪伴
陪侍 陪侍
陪同 陪同