中文 Trung Quốc
陥
陥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 陷 [xian4]
陥 陥 phát âm tiếng Việt:
[xian4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 陷[xian4]
陪 陪
陪伴 陪伴
陪侍 陪侍
陪唱女 陪唱女
陪唱小姐 陪唱小姐
陪奩 陪奁