中文 Trung Quốc
陪伴
陪伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi cùng với
陪伴 陪伴 phát âm tiếng Việt:
[pei2 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to accompany
陪侍 陪侍
陪同 陪同
陪唱女 陪唱女
陪奩 陪奁
陪嫁 陪嫁
陪審員 陪审员