中文 Trung Quốc
除靈
除灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trục xuất tinh thần
(cũ) để kết thúc giai đoạn tang
除靈 除灵 phát âm tiếng Việt:
[chu2 ling2]
Giải thích tiếng Anh
to expel spirits
(old) to end the period of mourning
除非 除非
陥 陥
陪 陪
陪侍 陪侍
陪同 陪同
陪唱女 陪唱女