中文 Trung Quốc
陣痛
阵痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau lao động
陣痛 阵痛 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 tong4]
Giải thích tiếng Anh
labor pains
陣線 阵线
陣雨 阵雨
陣風 阵风
除不盡 除不尽
除了 除了
除以 除以