中文 Trung Quốc
陣雨
阵雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòi hoa sen
陣雨 阵雨 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
shower
陣風 阵风
除 除
除不盡 除不尽
除以 除以
除冰 除冰
除去 除去