中文 Trung Quốc- 降生
- 降生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- được sinh ra
- xuất hiện của trẻ sơ sinh
- ra đời (của cứu Chúa hay lãnh đạo tôn giáo)
降生 降生 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be born
- arrival of newborn
- birth (of a savior or religious leader)