中文 Trung Quốc
降臨
降临
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hạ xuống
đến
tới
降臨 降临 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 lin2]
Giải thích tiếng Anh
to descend
to arrive
to come
降臨節 降临节
降落 降落
降落傘 降落伞
降落跑道 降落跑道
降號 降号
降血壓藥 降血压药