中文 Trung Quốc
降腎上腺素
降肾上腺素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
noradrenalin
降腎上腺素 降肾上腺素 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 shen4 shang4 xian4 su4]
Giải thích tiếng Anh
noradrenalin
降臨 降临
降臨節 降临节
降落 降落
降落地點 降落地点
降落跑道 降落跑道
降號 降号