中文 Trung Quốc
  • 降腎上腺素 繁體中文 tranditional chinese降腎上腺素
  • 降肾上腺素 简体中文 tranditional chinese降肾上腺素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • noradrenalin
降腎上腺素 降肾上腺素 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang4 shen4 shang4 xian4 su4]

Giải thích tiếng Anh
  • noradrenalin