中文 Trung Quốc
  • 降祉 繁體中文 tranditional chinese降祉
  • 降祉 简体中文 tranditional chinese降祉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gửi xuống phước lành từ Thiên đàng
降祉 降祉 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang4 zhi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to send down blessings from heaven