中文 Trung Quốc
降祉
降祉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi xuống phước lành từ Thiên đàng
降祉 降祉 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
to send down blessings from heaven
降福 降福
降級 降级
降結腸 降结肠
降腎上腺素 降肾上腺素
降臨 降临
降臨節 降临节