中文 Trung Quốc
  • 降職 繁體中文 tranditional chinese降職
  • 降职 简体中文 tranditional chinese降职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để demote (để xếp hạng thấp hơn)
降職 降职 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang4 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to demote (to a lower rank)