中文 Trung Quốc
陋屋
陋屋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiêm tốn ở
陋屋 陋屋 phát âm tiếng Việt:
[lou4 wu1]
Giải thích tiếng Anh
humble dwelling
陋習 陋习
陋規 陋规
陌 陌
陌生人 陌生人
陌路 陌路
陌路人 陌路人