中文 Trung Quốc
陋習
陋习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hành tham nhũng
thói quen xấu
sơ suất
陋習 陋习 phát âm tiếng Việt:
[lou4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
corrupt practice
bad habits
malpractice
陋規 陋规
陌 陌
陌生 陌生
陌路 陌路
陌路人 陌路人
降 降