中文 Trung Quốc
陌路人
陌路人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lạ
陌路人 陌路人 phát âm tiếng Việt:
[mo4 lu4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
stranger
降 降
降 降
降下 降下
降伏 降伏
降低 降低
降低利率 降低利率