中文 Trung Quốc
陌生人
陌生人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lạ
陌生人 陌生人 phát âm tiếng Việt:
[mo4 sheng1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
stranger
陌路 陌路
陌路人 陌路人
降 降
降下 降下
降世 降世
降伏 降伏