中文 Trung Quốc
附送
附送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao gồm (như là một món quà miễn phí, khi mua sth)
đến với
附送 附送 phát âm tiếng Việt:
[fu4 song4]
Giải thích tiếng Anh
to include (as a free gift, when buying sth)
to come with
附錄 附录
附面層 附面层
陋 陋
陋屋 陋屋
陋習 陋习
陋規 陋规