中文 Trung Quốc
陋
陋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấp
khiêm tốn
đồng bằng
xấu xí
có nghĩa là
khiếm nhã
陋 陋 phát âm tiếng Việt:
[lou4]
Giải thích tiếng Anh
low
humble
plain
ugly
mean
vulgar
陋居 陋居
陋屋 陋屋
陋習 陋习
陌 陌
陌生 陌生
陌生人 陌生人