中文 Trung Quốc- 附帶損害
- 附带损害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thiệt hại tài sản thế chấp (cả hai như là một thuật ngữ pháp lý, và là một uyển ngữ quân sự)
附帶損害 附带损害 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- collateral damage (both as a legal term, and as a military euphemism)