中文 Trung Quốc
附肢
附肢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
appendage
附肢 附肢 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
appendage
附著 附着
附著物 附着物
附設 附设
附議 附议
附贅懸疣 附赘悬疣
附身 附身