中文 Trung Quốc
附耳
附耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách tiếp cận sb tai (để thì thầm)
附耳 附耳 phát âm tiếng Việt:
[fu4 er3]
Giải thích tiếng Anh
to approach sb's ear (to whisper)
附肢 附肢
附著 附着
附著物 附着物
附註 附注
附議 附议
附贅懸疣 附赘悬疣