中文 Trung Quốc
  • 附庸風雅 繁體中文 tranditional chinese附庸風雅
  • 附庸风雅 简体中文 tranditional chinese附庸风雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một người uneducated) để mingle với các cognoscenti
  • để đặt ra như là một người yêu văn hóa
  • là một snob văn hóa
  • có vọng đến văn hóa
附庸風雅 附庸风雅 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 yong1 feng1 ya3]

Giải thích tiếng Anh
  • (of an uneducated person) to mingle with the cognoscenti
  • to pose as a culture lover
  • to be a culture snob
  • having pretensions to culture