中文 Trung Quốc- 附庸風雅
- 附庸风雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của một người uneducated) để mingle với các cognoscenti
- để đặt ra như là một người yêu văn hóa
- là một snob văn hóa
- có vọng đến văn hóa
附庸風雅 附庸风雅 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of an uneducated person) to mingle with the cognoscenti
- to pose as a culture lover
- to be a culture snob
- having pretensions to culture