中文 Trung Quốc
附庸
附庸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chư hầu
phụ thuộc
cấp dưới
subservient
appendage
附庸 附庸 phát âm tiếng Việt:
[fu4 yong1]
Giải thích tiếng Anh
vassal
dependent
subordinate
subservient
appendage
附庸風雅 附庸风雅
附會 附会
附筆 附笔
附耳 附耳
附肢 附肢
附著 附着