中文 Trung Quốc
阿衣奴
阿衣奴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 阿伊努 [A1 yi1 nu3]
阿衣奴 阿衣奴 phát âm tiếng Việt:
[A1 yi1 nu3]
Giải thích tiếng Anh
see 阿伊努[A1 yi1 nu3]
阿訇 阿訇
阿誰 阿谁
阿諛 阿谀
阿諾 阿诺
阿諾·施瓦辛格 阿诺·施瓦辛格
阿諾德·施瓦辛格 阿诺德·施瓦辛格