中文 Trung Quốc
阿訇
阿訇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Imam
ahung (loanword)
阿訇 阿訇 phát âm tiếng Việt:
[a1 hong1]
Giải thích tiếng Anh
imam
ahung (loanword)
阿誰 阿谁
阿諛 阿谀
阿諛奉承 阿谀奉承
阿諾·施瓦辛格 阿诺·施瓦辛格
阿諾德·施瓦辛格 阿诺德·施瓦辛格
阿貓阿狗 阿猫阿狗