中文 Trung Quốc
阿諛
阿谀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi hy
để người a Dua
阿諛 阿谀 phát âm tiếng Việt:
[e1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to flatter
to toady
阿諛奉承 阿谀奉承
阿諾 阿诺
阿諾·施瓦辛格 阿诺·施瓦辛格
阿貓阿狗 阿猫阿狗
阿貝爾 阿贝尔
阿赫蒂薩里 阿赫蒂萨里