中文 Trung Quốc
阿誰
阿谁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ai
阿誰 阿谁 phát âm tiếng Việt:
[a1 shui2]
Giải thích tiếng Anh
who
阿諛 阿谀
阿諛奉承 阿谀奉承
阿諾 阿诺
阿諾德·施瓦辛格 阿诺德·施瓦辛格
阿貓阿狗 阿猫阿狗
阿貝爾 阿贝尔