中文 Trung Quốc
  • 阿諾 繁體中文 tranditional chinese阿諾
  • 阿诺 简体中文 tranditional chinese阿诺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Arnold (tên)
  • đề cập đến Arnold Schwarzenegger 阿諾·施瓦辛格|阿诺·施瓦辛格 [A1 nuo4 · Shi1 wa3 xin1 ge2]
阿諾 阿诺 phát âm tiếng Việt:
  • [A1 nuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • Arnold (name)
  • refers to Arnold Schwarzenegger 阿諾·施瓦辛格|阿诺·施瓦辛格[A1 nuo4 · Shi1 wa3 xin1 ge2]