中文 Trung Quốc
阿婆
阿婆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Granny
mẹ trong luật pháp
阿婆 阿婆 phát âm tiếng Việt:
[a1 po2]
Giải thích tiếng Anh
granny
mother-in-law
阿媽 阿妈
阿家 阿家
阿富汗 阿富汗
阿尼林 阿尼林
阿巴 阿巴
阿巴嘎旗 阿巴嘎旗