中文 Trung Quốc
阿家
阿家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ chồng
阿家 阿家 phát âm tiếng Việt:
[a1 gu1]
Giải thích tiếng Anh
husband's mother
阿富汗 阿富汗
阿富汗語 阿富汗语
阿尼林 阿尼林
阿巴嘎旗 阿巴嘎旗
阿巴拉契亞 阿巴拉契亚
阿巴斯 阿巴斯