中文 Trung Quốc
阿尼林
阿尼林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(hóa học) Anilin (loanword)
阿尼林 阿尼林 phát âm tiếng Việt:
[a1 ni2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
(chemistry) aniline (loanword)
阿巴 阿巴
阿巴嘎旗 阿巴嘎旗
阿巴拉契亞 阿巴拉契亚
阿布叔醇 阿布叔醇
阿布哈茲 阿布哈兹
阿布扎比 阿布扎比