中文 Trung Quốc
阿媽
阿妈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ
y tá
a ma
người phụ nữ phục vụ
阿媽 阿妈 phát âm tiếng Việt:
[a1 ma1]
Giải thích tiếng Anh
mother
nurse
amah
serving woman
阿家 阿家
阿富汗 阿富汗
阿富汗語 阿富汗语
阿巴 阿巴
阿巴嘎旗 阿巴嘎旗
阿巴拉契亞 阿巴拉契亚