中文 Trung Quốc
阿巴
阿巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ABA, Nigeria về phía đông nam thành phố
ABA, lật túc từ 傈僳 cho ông nội
阿巴 阿巴 phát âm tiếng Việt:
[A1 ba1]
Giải thích tiếng Anh
Aba, southeast Nigerian city
Aba, the Lisu 傈僳 word for grandfather
阿巴嘎旗 阿巴嘎旗
阿巴拉契亞 阿巴拉契亚
阿巴斯 阿巴斯
阿布哈茲 阿布哈兹
阿布扎比 阿布扎比
阿布扎比市 阿布扎比市